Có 2 kết quả:

保佑 bǎo yòu ㄅㄠˇ ㄧㄡˋ保祐 bǎo yòu ㄅㄠˇ ㄧㄡˋ

1/2

bǎo yòu ㄅㄠˇ ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo vệ, bảo hộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to bless and protect
(2) blessing

bǎo yòu ㄅㄠˇ ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo vệ, bảo hộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to bless and protect
(2) blessing
(3) also written 保佑[bao3 you4]